Có 2 kết quả:

不明就裡 bù míng jiù lǐ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˇ不明就里 bù míng jiù lǐ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to understand the situation
(2) unaware of the ins and outs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to understand the situation
(2) unaware of the ins and outs

Bình luận 0